Bảng xếp hạng hiệu năng CPU 2020

CPU mà anh em đang sử dụng sẽ chiếm một phần quan trọng trong hiệu năng tổng thể của bộ PC, và có thể nói đây là linh kiện quan trọng nhất trong dàn máy. Nhưng khi anh em ra tiệm mua CPU thì sẽ phải đối mặt với rất nhiều mãu mã, thông số. Nhưng nếu muốn có một cái nhìn toàn cảnh hơn về hiệu năng của từng con chip thì bên dưới sẽ là danh sách cấp bậc CPU cho anh em tham khảo.

Cấu hình máy test

Phần cứng
AMD Socket AM4 (400-Series)AMD Ryzen 2000-series processors
MSI X470 Gaming M7 AC
2x 8GB G.Skill FlareX DDR4-3200 @ DDR4-2933
Intel LGA 1151 (Z370)Intel Coffee Lake processors
MSI Z370 Gaming Pro Carbon AC
2x 8GB G.Skill FlareX DDR4-3200 @ DDR4-2400, DDR4-2667
AMD Socket AM4 (300-Series)Ryzen 1000-series processors
MSI X370 Xpower Gaming Titanium
2x 8GB G.Skill FlareX DDR4-3200 @ DDR4-2667
Intel LGA 1151 (Z270)Intel Kaby Lake processors
MSI Z270 Gaming M7
2x 8GB G.Skill FlareX DDR4-3200 @ DDR4-2400
Intel LGA 2066Intel Skylake processors
MSI X299 Gaming Pro Carbon AC
4x 8GB G.Skill FlareX DDR4-3200 @ DDR4-2666
Áp dụng cho tất cảEVGA GeForce GTX 1080 FE
1TB Samsung PM863
SilverStone ST1500-TI, 1500W
Windows 10 Creators Update Version 1703 – All Spectre and Meltdown mitigations
Tản nhiệtCorsair H115i

Về phía Intel thì sẽ có những con chip thế hệ 7 (Kaby Lake), 8 (Coffee Lake), 9 (Coffee Lake), còn AMD thì có những con chip Ryzen và Threadripper thuộc cả 3 thế hệ. Các tựa game được thử nghiệm bao gồm Grand Theft Auto V, Hitman 2, Final Fantasy XV, và World of Tanks. Còn hiệu năng trong các tác vụ thiên về công việc thì sẽ được chia làm 2 nhóm là hiệu năng đơn luồng và đa luồng. Con chip mạnh nhất sẽ là 100, rồi những con yếu hơn sẽ lấy nó làm tham chiếu.

Hiệu suất chơi game

Tên CPUHiệu suất chơi gameKiến trúcNhân/LuồngXung cơ bản/tăng cườngTDP
Intel Core i9-10900K100Comet Lake10/203.7 / 5.3 GHz125W
Intel Core i9-9900KS99.83%Coffee Lake-R8/164.0 / 5.0 GHz127W
Intel Core i9-10850K99.39%Comet Lake10/203.6 / 5.2 GHz95W
Intel Core i9-10980XE98.92%Cascade Lake-X18/363.0 / 4.8 GHz165W
Intel Core i7-10700K97.58%Comet Lake8/163.8 / 5.1 GHz125W
Intel Core i7-9700K97.18%Coffee Lake-R8/83.6 / 4.9 GHz95W
Intel Core i7-10700/F96.94%Comet Lake8/162.9 / 4.8 GHz65W
Intel Xeon W-3175X96.82%Skylake28/563.1 / 4.3 GHz225W
AMD Threadripper 3970X96.59%Zen 232/643.7 / 4.5 GHz280W
AMD Threadripper 3960X96.53%Zen 224/483.8 / 4.5 GHz280W
Intel Core i9-9900K / F96.25%Coffee Lake-R8/163.6 / 5.0 GHz95W
AMD Threadripper 3990X96.16%Zen 264/1282.9 / 4.3 GHz280W
AMD Ryzen 9 3900XT95.01%Zen 212/243.8 / 4.7 GHz105W
AMD Ryzen 9 3900X94.96%Zen 212/243.8 / 4.6 GHz105W
Intel Core i9-9980XE94.76%Skylake18/364.4 / 4.5 GHz165W
AMD Ryzen 9 3950X94.71%Zen 216/323.5 / 4.7 GHz105W
AMD Ryzen 9 390094.52%Zen 212/243.1 / 4.3 GHz65W
Intel Core i5-10600K94.15%Comet Lake6/124.1 / 4.8 GHz125W
AMD Ryzen 7 3800XT94.15%Zen 28/163.9 / 4.7 GHz105W
AMD Ryzen 7 3700X93.95%Zen 28/163.6 / 4.4 GHz65W
Intel Core i7-8700K~Coffee Lake6/123.7 / 4.7 GHz95W
AMD Ryzen 5 3600XT93.64%Zen 26/123.8 / 4.5 GHz95W
AMD Ryzen 7 3800X93.47%Zen 28/163.9 / 4.5 GHz105W
Intel Core i7-8700~Coffee Lake6/123.2 / 4.6 GHz65W
Intel Core i9-7960X~Skylake16 / 322.8 / 4.2 GHz165W
AMD Ryzen 5 3600X91.61%Zen 26/123.8 / 4.4 GHz95W
AMD Ryzen 5 360091.37%Zen 26/123.6 / 4.2 GHz65W
Intel Core i5-9600K90.71%Coffee Lake-R6/63.7 / 4.6 GHz95W
AMD Ryzen 3 3300X90.62%Zen 24/83.8 / 4.3 GHz65W
AMD Ryzen 5 3500X88.43%Zen 26/63.6 / 4.1 GHz65W
Intel Core i5-8600K~Coffee Lake6/63.6 / 4.3 GHz95W
AMD Ryzen 7 2700X~Zen+8/163.7 / 4.3 GHz105W
Intel Core i9-7980XE~Skylake18 / 362.6 / 4.2 GHz165W
Intel Core i9-7900X~Skylake10/203.3 / 4.3 GHz140W
Intel Core i5-8600~Coffee Lake6/63.1 / 4.3 GHz65W
Intel Core i5-8500~Coffee Lake6/63.0 / 4.1 GHz65W
Ryzen 7 Pro 4750G*84.45%Zen 2 / Vega8/163.6 / 4.4 GHz65W
Intel Core i5-9400 / i5-9400F83.96%Coffee Lake6/62.9 / 4.1 GHz65W
Intel Core i7-7700K82.55%Kaby Lake4/84.2 / 4.5 GHz91W
Intel Core i5-8400~Coffee Lake6/62.8 / 4.0 GHz65W
AMD Threadripper 2990WX (GM)81.69%Zen+32/643.0 / 4.2 GHz250W
Intel Core i7-7820X~Skylake8/163.6 / 4.3 GHz140W
Intel Core i3-9350KF79.68%Coffee Lake4/44.0/4.6 GHz91W
AMD Threadripper 2950X (GM)79.32%Zen +16/323.5 / 4.4 GHz180W
AMD Threadripper 2970WX79.19%Zen +24/483.0 / 4.2 GHz250W
AMD Ryzen 3 310078.81%Zen 24/83.8 / 3.9 GHz65W
AMD Ryzen 5 2600X78.58%Zen+6/123.6 / 4.2 GHz95W
Intel Core i3-8350K75.71%Coffee Lake4/44.0 / – GHz91W
AMD Ryzen 7 2700~Zen+8/163.2 / 4.1 GHz65W
AMD Threadripper 1900X (GM)~Zen8/163.8 / 4.0 GHz180W
Intel Core i7-7700~Kaby Lake4/83.6 / 4.2 GHz65W
AMD Ryzen 5 2600~Zen+6/123.4 / 3.9 GHz65W
Intel Core i7-7800X~Skylake6/123.5 / 4.0 GHz140W
Intel Core i5-7600K~Kaby Lake4/43.8 / 4.2 GHz91W
AMD Threadripper 1950X (GM)~Zen16/323.4 / 4.0 GHz180W
AMD Threadripper 1920X (GM)~Zen12/243.5 / 4.0 GHz180W
AMD Ryzen 7 1800X~Zen8/163.6 / 4.0 GHz95W
Intel Core i5-7600~Kaby Lake4/43.5 / 4.1 GHz65W
Intel Core i3-910072.90%Coffee Lake-R4/43.6 / 4.2 GHz65W
Intel Core i3-8300~Coffee Lake4/43.7 / – GHz62W
Intel Core i3-8100~Coffee Lake4/43.6 / – GHz65W
Intel Core i5-7500~Kaby Lake4/43.4 / 3.8 GHz65W
Intel Core i5-7400~Kaby Lake4/43.0 / 3.5 GHz65W
AMD Ryzen 7 1700X~Zen8/163.8 / 3.9 GHz95W
AMD Ryzen 5 1600AF70.68%Zen +6/123.2 / 3.6 GHz65W
Intel Core i3-810069.45%Coffee Lake4/43.6 / – GHz65W
AMD Ryzen 7 1700~Zen8/163.0 / 3.8 GHz65W
AMD Ryzen 5 3400G68.32%Zen +4/83.7 / 4.2 GHz65W
AMD Ryzen 5 1600X66.75%Zen6/123.6 / 4.0 GHz95W
AMD Ryzen 5 160066.1%Zen6/123.2 / 3.6 GHz65W
Intel Core i5-740065.40%Kaby Lake4/43.0 / 3.5 GHz65W
AMD Ryzen 3 3200G64.67%Zen +4/43.6 / 4.0 GHz65W
AMD Ryzen 5 1500X~Zen4/83.5 / 3.7 GHz65W
Intel Core i3-7350K~Kaby Lake2/44.2 / – GHz60W
AMD Ryzen 5 2400G63.64%Zen+4/83.6 / 3.9 GHz65W
Pentium G560058.30%Coffee Lake2/43.9 / – GHz54W
AMD Ryzen 3 1300X56.60%Zen4/43.5 / 3.7 GHz65W
Intel Core i3-7300~Kaby Lake2/44.0 / – GHz51W
Intel Pentium G540053.68%Coffee Lake2/43.7 / – GHz54W
Intel Core i3-710053.57%Kaby Lake2/43.9 / – GHz51W
AMD Ryzen 5 1400~Zen4/83.2 / 3.4 GHz65W
AMD Ryzen 3 2200G~Zen+4/43.5 / 3.7 GHz65W
Intel Pentium G4620~Kaby Lake2/43.7 / – GHz54W
Pentium G456045.44%Kaby Lake2/43.5 / – GHz54W
AMD Athlon 3000G42.25%Zen+2/43.5 / – GHz35W
AMD Athlon 240GE~Zen2/43.5 / – GHz35W
AMD Athlon 220GE41.86%Zen2/43.4 / – GHz35W
AMD Athlon 200GE41.23%Zen2/43.2 / – GHz35W
AMD Ryzen 3 1200~Zen4/43.1 / 3.2 GHz65W
Zhaoxin KaiXian KX-U6780A32.78%LuJiaZui 8/82.7 / – GHz70W
AMD A10-970031.08%Bristol Ridge4/43.5 / 3.8 GHz65W

Trong bài test hiệu năng chơi game thì tom’s HARDWARE sử dụng GPU NVIDIA GTX 2080 Ti và chiến game ở độ phân giải HD. Anh em có thể bất ngờ khi thấy rằng có mấy con chip giá thấp hơn nhưng lại được xếp hạng cao hơn so với những người anh em của mình. Chẳng hạn, Core i7-9700K lại nhỉnh hơn Core i9-9900K trong danh sách này bởi vì nó có hiệu năng cao hơn trong một số game vì không có tính năng Hyper-Threading. Tuy nhiên, tùy theo ứng dụng mà những con chip cao cấp hơn vẫn cho ra hiệu năng cao hơn.

Hiệu năng đơn luồng

Tên CPUHiệu năng đơn luồngKiến trúcNhân/LuồngXung cơ bản/Tăng cườngTDP
Core i9-10900K100.0%Comet Lake10/203.7 / 5.3 GHz125W
Core i9-10850K98.68%Comet Lake10/203.6 / 5.2 GHz95W
Core i7-10700K97.25%Comet Lake8/163.8 / 5.1 GHz125W
Core i9-10980XE96.71%Cascade Lake-X18/363.0 / 4.8 GHz165W
Core i9-9900K96.61%Coffee Lake-R8/163.6 / 5.0 GHz95W
Ryzen 7 3800XT95.92%Zen 28/163.9 / 4.7 GHz105W
Core i7-9700K94.72%Coffee Lake-R8/83.6 / 4.9 GHz95W
Ryzen 9 3900XT94.56%Zen 212/243.8 / 4.7 GHz105W
Ryzen 5 3600XT94.43%Zen 26/123.8 / 4.5 GHz95W
Ryzen 9 3950X94.30%Zen 216/323.5 / 4.7 GHz105W
Ryzen 9 3900X93.97%Zen 212/243.8 / 4.6 GHz105W
Ryzen 7 3800X93.84%Zen 28/163.9 / 4.5 GHz105W
Core i7-10700/F93.18%Comet Lake8/162.9 / 4.8 GHz65W
Core i9-9900KS93.03%Coffee Lake-R8/164.0 / 5.0 GHz127W
Core i5-10600K93.02%Comet Lake6/124.1 / 4.8 GHz125W
Threadripper 3970X92.40%Zen 232/643.7 / 4.5 GHz280W
Threadripper 3960X92.25%Zen 224/483.8 / 4.5 GHz280W
Ryzen 7 3700X91.69%Zen 28/163.6 / 4.4 GHz65W
Ryzen 7 Pro 4750G91.36%Zen 2, Vega8/163.6 / 4.4 GHz65W
Ryzen 3 3300X90.89%Zen 24/83.8 / 4.3 GHz65W
Ryzen 5 3600X90.32%Zen 26/123.8 / 4.4 GHz95W
Threadripper 3990X90.09%Zen 264/1282.9 / 4.3 GHz280W
Core i3-9350KF90.09%Coffee Lake4/44.0/4.6 GHz91W
Core i9-9980XE89.44%Skylake18/364.4 / 4.5 GHz165W
Core i5-9600K89.31%Coffee Lake-R6/63.7 / 4.6 GHz95W
Core i7-7700K88.21%Kaby Lake4/84.2 / 4.5 GHz91W
Ryzen 5 360087.82%Zen 26/123.6 / 4.2 GHz65W
Xeon W-3175X86.33%Skylake28/563.1 / 4.3 GHz225W
Ryzen 5 3500X84.69%Zen 26/63.6 / 4.1 GHz65W
Core i3-910082.52%Coffee Lake-R4/43.6 / 4.2 GHz65W
Ryzen 3 310080.81%Zen 24/83.8 / 3.9 GHz65W
Core i5-9400 / -9400F80.16%Coffee Lake6/62.9 / 4.1 GHz65W
Ryzen 9 390077.41%Zen 212/243.1 / 4.3 GHz65W
Core i3-8350K75.63%Coffee Lake4/44.0 / – GHz91W
Core i3-710075.26%Kaby Lake2/43.9 / – GHz51W
Threadripper 2950X74.11%Zen +16/323.5 / 4.4 GHz180W
Threadripper 2990WX71.28%Zen+32/643.0 / 4.2 GHz250W
Threadripper 2970WX71.02%Zen +24/483.0 / 4.2 GHz250W
Ryzen 5 2600X70.98%Zen+6/123.6 / 4.2 GHz95W
Ryzen 5 3400G69.17%Zen +4/83.7 / 4.2 GHz65W
Core i5-740068.23%Kaby Lake4/43.0 / 3.5 GHz65W
Ryzen 5 2400G64.81%Zen+4/83.6 / 3.9 GHz65W
Ryzen 3 3200G64.12%Zen +4/43.6 / 4.0 GHz65W
Ryzen 3 1300X63.85%Zen4/43.5 / 3.7 GHz65W
Ryzen 5 1600AF62.99%Zen6/123.2 / 3.6 GHz65W
Pentium G560057.99%Coffee Lake2/43.9 / – GHz54W
Ryzen 5 1600X57.31%Zen6/123.6 / 4.0 GHz95W
Pentium G540054.73%Coffee Lake2/43.7 / – GHz54W
Athlon 3000G54.61%Zen+2/43.5 / – GHz35W
Athlon 220GE53.98%Zen2/43.4 / – GHz35W
Pentium G456051.55%Kaby Lake2/43.5 / – GHz54W
Athlon 200GE50.02%Zen2/43.2 / – GHz35W
AMD A10-970041.97%Bristol Ridge4/43.5 / 3.8 GHz65W
Zhaoxin KaiXian KX-U6780A18.78%LuJiaZui 8/82.7 / – GHz70W

Hiệu năng đơn luồng thường sẽ liên quan mật thiết đến trải nghiệm khi sử dụng PC với các tác vụ thường nhật, chẳng hạn như lướt web hoặc mở một ứng dụng nào đó. Hiệu năng đơn luồng phần lớn sẽ phụ thuộc vào con số IPC (instruction per cycle – số chỉ thị mỗi nhịp) và xung nhịp. Tuy nhiên, những yếu tố khác như bộ nhớ đệm, kiến trúc, và các liên kết (interconnects) cũng có tác động đến hiệu năng chứ không phải là không có. Vì thế cho nên xung nhịp, trong trường hợp này, không phải là tất cả. Chính xác hơn thì hiệu năng sẽ thay đổi tùy thuộc vào tác vụ và tùy thuộc vào mức độ tối ưu đối với một kiến trúc CPU nhất định.

Hiệu năng đa luồng

Tên CPUHiệu năng đa luồngKiến trúcNhân/LuồngXung cơ bản/Tăng cườngTDP
Threadripper 3990X100.0%Zen 264/1282.9 / 4.3 GHz280W
Threadripper 3970X83.76%Zen 232/643.7 / 4.5 GHz280W
Threadripper 3960X72.04%Zen 224/483.8 / 4.5 GHz280W
Xeon W-3175X69.92%Skylake28/563.1 / 4.3 GHz225W
Ryzen 9 3950X53.48%Zen 216/323.5 / 4.7 GHz105W
Core i9-10980XE52.75%Cascade Lake-X18/363.0 / 4.8 GHz165W
Core i9-9980XE52.14%Skylake18/364.4 / 4.5 GHz165W
Threadripper 2990WX48.00%Zen+32/643.0 / 4.2 GHz250W
Ryzen 9 3900X44.64%Zen 212/243.8 / 4.6 GHz105W
Ryzen 9 3900XT44.55%Zen 212/243.8 / 4.7 GHz105W
Threadripper 2970WX44.26%Zen +24/483.0 / 4.2 GHz250W
Core i9-10900K40.39%Comet Lake10/203.7 / 5.3 GHz125W
Core i9-10850K38.89%Comet Lake10/203.6 / 5.2 GHz95W
Threadripper 2950X39.51%Zen +16/323.5 / 4.4 GHz180W
Ryzen 9 390038.34%Zen 212/243.1 / 4.3 GHz65W
Ryzen 7 3800XT33.36%Zen 28/163.9 / 4.7 GHz105W
Core i9-9900KS33.36%Coffee Lake-R8/164.0 / 5.0 GHz127W
Ryzen 7 3800X33.11%Zen 28/163.9 / 4.5 GHz105W
Core i7-10700K32.87%Comet Lake8/163.8 / 5.1 GHz125W
Core i9-9900K32.69%Coffee Lake-R8/163.6 / 5.0 GHz95W
Ryzen 7 3700X32.56%Zen 28/163.6 / 4.4 GHz65W
Core i7-10700/F32.05%Comet Lake8/162.9 / 4.8 GHz65W
Ryzen 7 Pro 4750G31.21%Zen 2, Vega8/163.6 / 4.4 GHz65W
Core i7-9700K27.01%Coffee Lake-R8/83.6 / 4.9 GHz95W
Ryzen 5 3600XT26.71%Zen 26/123.8 / 4.5 GHz95W
Ryzen 5 3600X25.88%Zen 26/123.8 / 4.4 GHz95W
Ryzen 5 360025.58%Zen 26/123.6 / 4.2 GHz65W
Core i5-10600K25.18%Comet Lake6/124.1 / 4.8 GHz125W
Ryzen 5 2600X20.10%Zen+6/123.6 / 4.2 GHz95W
Core i5-9600K20.04%Coffee Lake-R6/63.7 / 4.6 GHz95W
Ryzen 3 3300X19.03%Zen 24/83.8 / 4.3 GHz65W
Ryzen 5 3500X18.94%Zen 26/63.6 / 4.1 GHz65W
Core i5-9400 / -9400F18.12%Coffee Lake6/62.9 / 4.1 GHz65W
Core i7-7700K17.77%Kaby Lake4/84.2 / 4.5 GHz91W
Ryzen 5 1600AF17.72%Zen6/123.2 / 3.6 GHz65W
Ryzen 3 310017.23%Zen 24/83.8 / 3.9 GHz65W
Ryzen 5 1600X16.94%Zen6/123.6 / 4.0 GHz95W
Core i3-9350KF14.52%Coffee Lake4/44.0/4.6 GHz91W
Ryzen 5 3400G13.83%Zen +4/83.7 / 4.2 GHz65W
Core i3-910013.03%Coffee Lake-R4/43.6 / 4.2 GHz65W
Ryzen 5 2400G12.93%Zen+4/83.6 / 3.9 GHz65W
Core i3-8350K12.79%Coffee Lake4/44.0 / – GHz91W
Core i3-810011.90%Coffee Lake4/43.6 / – GHz65W
Core i5-740010.97%Kaby Lake4/43.0 / 3.5 GHz65W
Ryzen 3 3200G10.61%Zen +4/43.6 / 4.0 GHz65W
Ryzen 3 1300X9.85%Zen4/43.5 / 3.7 GHz65W
Core i3-71008.53%Kaby Lake2/43.9 / – GHz51W
Pentium G56006.84%Coffee Lake2/43.9 / – GHz54W
Athlon 3000G6.59%Zen+2/43.5 / – GHz35W
Athlon 220GE6.46%Zen2/43.4 / – GHz35W
Pentium G54006.42%Coffee Lake2/43.7 / – GHz54W
Athlon 200GE6.11%Zen2/43.2 / – GHz35W
Pentium G45606.07%Kaby Lake2/43.5 / – GHz54W
AMD A10-97005.45%Bristol Ridge4/43.5 / 3.8 GHz65W
Zhaoxin KaiXian KX-U6780A5.09%LuJiaZui 8/82.7 / – GHz70W

Cũng tương tự như hiệu năng đơn luồng, hiệu năng đa luồng sẽ thay đổi tùy theo nhiều yếu tố khác nhau. Ngoài ra thì nó còn tùy thuộc vào chuyện phần mềm có khai thác tối đa được những CPU nhiều nhân hay không. Do đó, nếu chỉ dựa vào số nhân/luồng thì anh em sẽ thấy bảng kết quả bên trên có một vài chỗ hơi kì. Thường thì hiệu năng sẽ tăng không đồng đều với việc thêm nhân nhân/luồng, chẳng hạn như x2 số nhân chưa chắc đã x2 hiệu năng. Do đó, anh em cần phải xem mình sử dụng những phần mềm gì, từ đó mới có thể đưa ra kết luận chính xác hơn cho nhu cầu của mình.

Đặc biệt, đối với Threadripper với số lượng nhân thuộc hàng khủng khiếp, hầu hết là nó đứng ở tốp đầu, nhưng đối với một số tác vụ không tối ưu tốt cho CPU nhiều nhân/luồng hoặc cho kiến trúc thì Threadripper lại bị tụt hậu. 

Nguồn:Tom’s HARDWARE

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm sản phẩm

Trang chủ Danh mục Khuyến mãi Giỏ hàng Tài khoản